Đọc nhanh: 发烧 (phát thiếu). Ý nghĩa là: phát sốt; sốt; lên cơn sốt. Ví dụ : - 他正在发烧,脸上火烫。 Anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.. - 病人因感染而发烧。 Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.. - 我感觉自己有点发烧。 Tôi thấy mình hơi sốt rồi.
Ý nghĩa của 发烧 khi là Từ điển
✪ phát sốt; sốt; lên cơn sốt
体温增高人的正常体温是37oC左右,如超过37.5oC,就是发烧,是疾病的一种症状也说发热
- 他 正在 发烧 , 脸上 火烫
- Anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 我 感觉 自己 有点 发烧
- Tôi thấy mình hơi sốt rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 发烧
✪ 发 + 高/低/ Thời gian + 烧
sốt như thế nào
- 您 发高烧 了
- Ông sốt cao rồi.
- 他 在 发高烧 , 咳得 很 厉害
- Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.
So sánh, Phân biệt 发烧 với từ khác
✪ 发热 vs 发烧
"发烧" là một loại bệnh, còn "发热" không nhất định là bị bệnh, chủ thể hành động của "发热" có thể là người (hoặc động vật), cũng có thể là các đồ vật không có mạng sống khác như máy móc...., chủ thể hành động của "发烧" chỉ có thể là người hoặc động vật.
✪ 发烧 vs 烧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发烧
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 在 发高烧 , 咳得 很 厉害
- Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 您 发高烧 了
- Ông sốt cao rồi.
- 他 在 发高烧
- anh ấy đang bị sốt cao.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 那 病号 还 在 发烧 中
- Bệnh nhân vẫn đang sốt.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 他 因为 内热 而 发烧
- Anh ấy bị sốt vì nóng trong.
- 我 感冒 了 , 有点 发烧
- Tôi cảm rồi, có hơi sốt.
- 孩子 忽然 发起烧来
- Đứa con đột nhiên phát sốt.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发烧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发烧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
烧›