Đọc nhanh: 退烧 (thối thiêu). Ý nghĩa là: hạ sốt; giảm sốt; hết sốt, thoái nhiệt.
Ý nghĩa của 退烧 khi là Động từ
✪ hạ sốt; giảm sốt; hết sốt
高于正常的体温降到正常也说退热
✪ thoái nhiệt
高于正常的体温降到正常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退烧
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 吃 了 药后 , 她 的 烧 退 了
- Sau khi uống thuốc, cơn sốt của cô ấy giảm rồi.
- 他 的 烧 退 了 , 身体 好多 了
- Cơn sốt của anh ấy đã giảm, cơ thể khỏe hơn nhiều.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退烧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退烧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
退›