Đọc nhanh: 华美 (hoa mĩ). Ý nghĩa là: hoa lệ; hoa mỹ; lộng lẫy. Ví dụ : - 炳蔚(文采鲜明华美) tươi đẹp. - 金玉其外,败絮其中(外表很华美,里头一团糟)。 bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Ý nghĩa của 华美 khi là Tính từ
✪ hoa lệ; hoa mỹ; lộng lẫy
华丽
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华美
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
美›