Đọc nhanh: 华美的 (hoa mĩ đích). Ý nghĩa là: bốp.
Ý nghĩa của 华美的 khi là Tính từ
✪ bốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华美的
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华美的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华美的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
的›
美›