华丽 huálì

Từ hán việt: 【hoa lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "华丽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa lệ). Ý nghĩa là: hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ; choáng. Ví dụ : - ăn mặc lộng lẫy.. - 殿。 cung điện nguy nga tráng lệ.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 华丽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 华丽 khi là Tính từ

hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ; choáng

美丽而有光彩

Ví dụ:
  • - 服饰 fúshì 华丽 huálì

    - ăn mặc lộng lẫy.

  • - 宏伟 hóngwěi 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - cung điện nguy nga tráng lệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华丽

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 衣着 yīzhuó 华丽 huálì

    - ăn vận đẹp đẽ

  • - 服饰 fúshì 华丽 huálì

    - ăn mặc lộng lẫy.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - 翟羽 díyǔ 装饰 zhuāngshì xiǎn 华丽 huálì

    - Trang trí bằng lông gà thể hiện sự xa hoa.

  • - 那盘 nàpán 装饰 zhuāngshì hěn 华丽 huálì

    - Chậu rửa tay đó trang trí rất hoa lệ.

  • - 台观 táiguàn nèi 装饰 zhuāngshì 十分 shífēn 华丽 huálì

    - Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • - 这座 zhèzuò gōng 十分 shífēn 华丽 huálì

    - Cung điện này rất lộng lẫy.

  • - 宏伟 hóngwěi 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - cung điện nguy nga tráng lệ.

  • - 冠军 guànjūn de 奖杯 jiǎngbēi hěn 华丽 huálì

    - Cúp vô địch rất lấp lánh.

  • - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • - 公主 gōngzhǔ zhù zài 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 华丽 huálì de 盔甲 kuījiǎ

    - Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.

  • - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • - de 衣服 yīfú hěn 朴实 pǔshí 华丽 huálì

    - Trang phục của cô ấy rất đơn giản, không lòe loẹt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 华丽

Hình ảnh minh họa cho từ 华丽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa