Đọc nhanh: 褴褛 (lam lũ). Ý nghĩa là: rách rưới; tả tơi; mướp, ten ben. Ví dụ : - 衣衫褴褛。 quần áo rách rưới.
Ý nghĩa của 褴褛 khi là Tính từ
✪ rách rưới; tả tơi; mướp
(衣服) 破烂
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
✪ ten ben
因时间久或使用久而残破
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褴褛
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
Hình ảnh minh họa cho từ 褴褛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褴褛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm褛›
褴›