Đọc nhanh: 美籍华人 (mĩ tịch hoa nhân). Ý nghĩa là: Người trung quốc có quốc tịch mỹ (hoa kiều).
Ý nghĩa của 美籍华人 khi là Danh từ
✪ Người trung quốc có quốc tịch mỹ (hoa kiều)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美籍华人
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 此人 很 有 才华
- Người này rất có tài hoa.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美籍华人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美籍华人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
华›
籍›
美›