Đọc nhanh: 十三 (thập tam). Ý nghĩa là: mười ba. Ví dụ : - 连老带小一共去了二十三个。 cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.. - 越共十三大顺利召开(越南共产党十三次全国代表会) Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.. - 十三陵。 Thập Tam Lăng.
✪ mười ba
13; thirteen
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 十三陵
- Thập Tam Lăng.
- 《 十三经 注疏 》
- chú giải Thập Tam Kinh
- 十三辙
- mười ba vần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十三
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 十五 是 五 的 三倍
- Mười năm là ba lần của năm.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 学校 八月 三十 号 开学
- Trường học khai giảng vào 30 tháng 8.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 这 本书 小 三十 页
- Cuốn sách này ít hơn ba mươi trang.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
- 《 十三经 注疏 》
- chú giải Thập Tam Kinh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十三
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十三 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
十›