Đọc nhanh: 包公 (bao công). Ý nghĩa là: Bao đại nhân hay Bao đại nhân, biệt danh hư cấu của Bao Zheng 包拯 (999-1062), quan chức Bắc Tống nổi tiếng trung thực. Ví dụ : - 老百姓管包公叫包青天。 Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.. - 从他的皮包公司拿来的补偿金? Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?. - 旧小说里把包公描写成正义的化身。 tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
Ý nghĩa của 包公 khi là Danh từ
✪ Bao đại nhân hay Bao đại nhân, biệt danh hư cấu của Bao Zheng 包拯 (999-1062), quan chức Bắc Tống nổi tiếng trung thực
Lord Bao or Judge Bao, fictional nickname of Bao Zheng 包拯 [BāoZhěng] (999-1062), Northern Song official renowned for his honesty
- 老百姓 管 包公 叫 包青天
- Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包公
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 老百姓 管 包公 叫 包青天
- Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 我 在 公车站 拾 到 一个 钱包 後 便 设法 寻找 失主
- Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
- 我 在 公园 里 遗失 了 钱包
- Tôi đã làm mất ví ở công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
包›