Đọc nhanh: 专员公署 (chuyên viên công thự). Ý nghĩa là: trụ sở riêng; cơ quan riêng.
Ý nghĩa của 专员公署 khi là Danh từ
✪ trụ sở riêng; cơ quan riêng
中国省、自治区曾经根据需要设置的派出机构简称专署
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专员公署
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 公司 授予 他 优秀员工 称号
- Công ty trao cho anh ấy danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 他 爸爸 是 一名 公务员
- Cha anh ta là một công chức.
- 公职人员
- công chức
- 公司 分润 给 员工
- Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 她 妈妈 是 办公室 文员
- Mẹ cô ấy là nhân viên văn phòng.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专员公署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专员公署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
公›
员›
署›