Đọc nhanh: 联合包裹服务公司 (liên hợp bao khoả phục vụ công ti). Ý nghĩa là: United Parcel Service (UPS).
Ý nghĩa của 联合包裹服务公司 khi là Danh từ
✪ United Parcel Service (UPS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合包裹服务公司
- 联合公报
- thông cáo chung
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 我 的 帐单 包括 服务费 了 吗 ?
- Hóa đơn của tôi có bao gồm phí dịch vụ không?
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联合包裹服务公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联合包裹服务公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
务›
包›
司›
合›
服›
联›
裹›