Đọc nhanh: 力量 (lực lượng). Ý nghĩa là: sức lực; lực lượng; sức mạnh, sức; năng lực; khả năng, tác dụng; hiệu lực. Ví dụ : - 音乐给了我巨大的力量。 Âm nhạc mang lại cho tôi sức mạnh to lớn.. - 父亲的话总是有力量。 Lời nói của bố luôn có sức mạnh.. - 他尽一切力量完成任务。 Anh ấy dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.
Ý nghĩa của 力量 khi là Danh từ
✪ sức lực; lực lượng; sức mạnh
力气
- 音乐 给 了 我 巨大 的 力量
- Âm nhạc mang lại cho tôi sức mạnh to lớn.
- 父亲 的话 总是 有 力量
- Lời nói của bố luôn có sức mạnh.
✪ sức; năng lực; khả năng
能力
- 他 尽 一切 力量 完成 任务
- Anh ấy dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 尽 一切 力量 赢得 了 比赛
- Anh ấy dốc hết khả năng chiến thắng cuộc thi.
✪ tác dụng; hiệu lực
作用;效力
- 这 首歌 有 神奇 的 力量
- Bài hát này có tác dụng thần kỳ.
- 媒体 的 力量 越来越 大
- Tác dụng của truyền thông ngày càng lớn.
So sánh, Phân biệt 力量 với từ khác
✪ 力气 vs 力量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力量
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 生息 力量
- phát triển lực lượng.
- 蓄养 力量
- dự trữ và nuôi dưỡng lực lượng
- 武装力量
- lực lượng vũ trang
- 配备 骨干力量
- phân phối lực lượng cốt cán.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 把 力量 用 在 刀口 上
- dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 力量 的 总和
- tổng số lực lượng
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 骨干力量 都 很 努力
- Lực lượng trụ cột đều rất nỗ lực.
- 新生力量 不断 生长
- lực lượng mới không ngừng lớn lên.
- 机动 力量
- lực lượng cơ động.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 力量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 力量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
量›