Đọc nhanh: 团结就是力量 (đoàn kết tựu thị lực lượng). Ý nghĩa là: đoàn kết là sức mạnh (khẩu hiệu cách mạng và bài hát phổ biến năm 1943).
Ý nghĩa của 团结就是力量 khi là Câu thường
✪ đoàn kết là sức mạnh (khẩu hiệu cách mạng và bài hát phổ biến năm 1943)
unity is strength (revolutionary slogan and popular song of 1943)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团结就是力量
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 这 要是 考 砸 了 这么 多年 的 努力 不 就 白费 了 吗
- Nếu lần này thi trượt thì có phải là vô ích bao năm nỗ lực hay không.
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 抱 成 团体 , 就 会 有 力量
- Kết hợp thành đoàn thể sẽ có sức mạnh.
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 团结 的 力量 无比 强大
- Sức mạnh đoàn kết vô cùng mạnh mẽ.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 我 已经 尽量 解释 , 可 他 就是 不 听
- Tôi đã cố gắng hết sức để giải thích nhưng anh ấy không nghe.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 团结 是 力量 的 础石
- Đoàn kết là nền tảng của sức mạnh.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团结就是力量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团结就是力量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
团›
就›
是›
结›
量›