Đọc nhanh: 出鬼入神 (xuất quỷ nhập thần). Ý nghĩa là: Biến hóa lạ lùng; không lường được. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lượng tự Khổng Minh; đạo hiệu Ngọa Long tiên sanh; hữu kinh thiên vĩ địa chi tài; xuất quỷ nhập thần chi kế 亮 字孔明; 道號臥龍先生; 有經天緯地之才; 出鬼入神之計 (Đệ tam thập cửu hồi) Lượng tự Khổng Minh; tên hiệu Ngọa Long tiên sinh; có tài ngang trời dọc đất; có mưu xuất quỷ nhập thần..
Ý nghĩa của 出鬼入神 khi là Thành ngữ
✪ Biến hóa lạ lùng; không lường được. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lượng tự Khổng Minh; đạo hiệu Ngọa Long tiên sanh; hữu kinh thiên vĩ địa chi tài; xuất quỷ nhập thần chi kế 亮 字孔明; 道號臥龍先生; 有經天緯地之才; 出鬼入神之計 (Đệ tam thập cửu hồi) Lượng tự Khổng Minh; tên hiệu Ngọa Long tiên sinh; có tài ngang trời dọc đất; có mưu xuất quỷ nhập thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出鬼入神
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 这出 戏 我们 越 看 越 入味
- vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 出神入化
- xuất thần nhập hóa
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 他 总是 迷信 鬼神
- Anh ấy luôn sùng bái thần linh.
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 他 装神弄鬼 糊弄人
- cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出鬼入神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出鬼入神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
出›
神›
鬼›