Đọc nhanh: 出庭 (xuất đình). Ý nghĩa là: ra toà (nguyên cáo, bị cáo, người bào chữa, người thay mặt, luật sư...). Ví dụ : - 你曾在爱德华·阿兰·佛努姆审判中出庭作证 Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?. - 你错过了首次出庭日期 Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.. - 出庭候审 ra toà chờ thẩm vấn
Ý nghĩa của 出庭 khi là Động từ
✪ ra toà (nguyên cáo, bị cáo, người bào chữa, người thay mặt, luật sư...)
诉讼案件的关系人 (如原告人、被告人、辩护人、代理人、律师等) 到法庭上接受审讯或讯问
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出庭
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我 出生 在 贫困家庭
- Tôi sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 工人 家庭出身
- xuất thân từ gia đình công nhân.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 他出 生于 贵族 家庭
- Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.
- 他 出生 在 一个 富裕 的 家庭
- Anh sinh ra trong một gia đình giàu có.
- 这款 车 适用 于 家庭 出行
- Xe này phù hợp cho các chuyến đi gia đình.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 她 出身 于 普通家庭
- Cô ấy xuất thân từ gia đình bình thường.
- 她 为了 家庭 付出 了 很多
- Cô ấy đã hy sinh rất nhiều cho gia đình.
- 她 出生 在 一个 富有 的 家庭
- Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
庭›