Đọc nhanh: 出头 (xuất đầu). Ý nghĩa là: thoát ra; thoát khỏi (khó khăn), ra mặt; đứng ra; ra tay; đứng đầu; dẫn đầu, ngoài; hơn; có lẻ (dùng sau con số tròn). Ví dụ : - 他终于出头了。 Cuối cùng anh ấy cũng thoát khỏi khó khăn.. - 她现在出头了。 Bây giờ cô ấy đã thoát khỏi khó khăn.. - 他们都出头了。 Họ đều thoát khỏi khó khăn rồi.
Ý nghĩa của 出头 khi là Động từ
✪ thoát ra; thoát khỏi (khó khăn)
从困苦的环境中解脱出来
- 他 终于 出头 了
- Cuối cùng anh ấy cũng thoát khỏi khó khăn.
- 她 现在 出头 了
- Bây giờ cô ấy đã thoát khỏi khó khăn.
- 他们 都 出头 了
- Họ đều thoát khỏi khó khăn rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ra mặt; đứng ra; ra tay; đứng đầu; dẫn đầu
出面;领头
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngoài; hơn; có lẻ (dùng sau con số tròn)
放在整数之后,表示略有超出
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 这辆 车 五万块 出头
- Chiếc xe này hơn năm vạn đồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhô ra; lộ ra
(物体)露出顶端
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出头
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 出 花头
- giở thủ đoạn lừa bịp
- 出风头
- chơi trội; vỗ ngực ta đây
- 先头 出发
- xuất phát trước。
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 他 终于 出头 了
- Cuối cùng anh ấy cũng thoát khỏi khó khăn.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 她 现在 出头 了
- Bây giờ cô ấy đã thoát khỏi khó khăn.
- 他们 都 出头 了
- Họ đều thoát khỏi khó khăn rồi.
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 这辆 车 五万块 出头
- Chiếc xe này hơn năm vạn đồng.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
头›