Đọc nhanh: 减压病 (giảm áp bệnh). Ý nghĩa là: còn nữa 減壓症 | 减压症, bệnh giảm áp, bẻ cong. Ví dụ : - 结果减压病危险度先是增加,到一定时间后,再因吸氧排氮而减少。 Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
Ý nghĩa của 减压病 khi là Danh từ
✪ còn nữa 減壓症 | 减压症
also 減壓症|减压症 [jiǎn yā zhèng]
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
✪ bệnh giảm áp
decompression sickness
✪ bẻ cong
the bends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减压病
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 医生 在 给 病人 量 血压
- Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.
- 服药 之后 , 病势 减轻
- sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 经济 压力 迫使 他 减少 开支
- Gánh nặng kinh tế buộc anh ấy phải cắt giảm chi tiêu.
- 生病 后 , 她 减轻 一些 体重
- Sau khi bị bệnh, cô ấy bị sụt vài cân
- 我们 需要 减轻 压力
- Chúng ta cần giảm bớt căng thẳng.
- 工作 压力 减少 过来
- Áp lực công việc giảm bớt lại.
- 喝茶 有助于 减轻 压力
- Uống trà giúp giảm căng thẳng.
- 他 帮 我 减轻 经济 压力
- Anh ấy giúp tôi giảm áp lực kinh tế.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 他 由于 工作 压力 而 生病
- Anh ấy bị ốm vì áp lực công việc.
- 运动 对 身体 有 好处 , 对 减轻 精神压力 也 有 帮助
- Vận động rất tốt cho cơ thể và cũng giúp giảm căng thẳng về mặt tinh thần.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 减压病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减压病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
压›
病›