• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
  • Pinyin: Dàn
  • Âm hán việt: Đạm
  • Nét bút:ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿹气炎
  • Thương hiệt:ONFF (人弓火火)
  • Bảng mã:U+6C2E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氮

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 氮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đạm). Bộ Khí (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノノノノ). Ý nghĩa là: Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N). Chi tiết hơn...

Đạm

Từ điển phổ thông

  • chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N)