Đọc nhanh: 况且 (huống thả). Ý nghĩa là: hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồ. Ví dụ : - 这本书很难读,况且也很贵。 Cuốn sách này vừa khó đọc lại còn đắt.. - 这道菜不好吃,况且它也很贵。 Món này không ngon, hơn nữa lại rất đắt.. - 他已经很累了,况且还要加班。 Anh ấy đã mệt lả rồi, mà còn phải tăng ca nữa.
Ý nghĩa của 况且 khi là Liên từ
✪ hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồ
连接分句,表示递进关系
- 这 本书 很 难读 , 况且 也 很 贵
- Cuốn sách này vừa khó đọc lại còn đắt.
- 这 道菜 不 好吃 , 况且 它 也 很 贵
- Món này không ngon, hơn nữa lại rất đắt.
- 他 已经 很累 了 , 况且 还要 加班
- Anh ấy đã mệt lả rồi, mà còn phải tăng ca nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 况且
✪ Mệnh đề, 况且 + 又/ 也/ 还 ... ...
- 这个 地方 很 远 , 况且 还 没有 酒店
- Nơi này xa tít tắp, lại chẳng có khách sạn nào.
So sánh, Phân biệt 况且 với từ khác
✪ 况且 vs 何况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 况且
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 近况 如何
- tình hình gần đây như thế nào?
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 死且 不惧 , 何况 小事 呢 ?
- Chết còn không sợ, huống chi việc nhỏ?
- 这 本书 很 难读 , 况且 也 很 贵
- Cuốn sách này vừa khó đọc lại còn đắt.
- 他 尚且 不知 , 何况 我 呢 ?
- Anh ấy còn chưa biết, huống chi tôi?
- 我 尚且 不 知道 详情 , 何况 你
- Tôi còn chưa biết chi tiết, huống chi là bạn.
- 她 尚且 没有 出门 , 何况 去 旅行
- Cô ấy còn chưa ra ngoài, huống chi là đi du lịch.
- 他 已经 很累 了 , 况且 还要 加班
- Anh ấy đã mệt lả rồi, mà còn phải tăng ca nữa.
- 这 道菜 不 好吃 , 况且 它 也 很 贵
- Món này không ngon, hơn nữa lại rất đắt.
- 这个 地方 很 远 , 况且 还 没有 酒店
- Nơi này xa tít tắp, lại chẳng có khách sạn nào.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 况且
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 况且 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
况›