Hán tự: 旷
Đọc nhanh: 旷 (khoáng). Ý nghĩa là: rộng; rộng rãi; rộng lớn; mênh mông, thoáng; thoải mái; dễ chịu, xưa; xa xưa; lâu đời. Ví dụ : - 山谷变得异常旷远。 Thung lũng trở nên rất rộng lớn.. - 大海看上去非常旷远。 Biển cả nhìn rất rộng lớn.. - 这人心境旷达。 Người này tâm trạng rất thoải mái.
Ý nghĩa của 旷 khi là Tính từ
✪ rộng; rộng rãi; rộng lớn; mênh mông
空阔;宽广
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 大海 看上去 非常 旷远
- Biển cả nhìn rất rộng lớn.
✪ thoáng; thoải mái; dễ chịu
心胸开朗
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 他 待人 十分 旷达
- Anh ấy rất thoải mái với người khác.
✪ xưa; xa xưa; lâu đời
久远
- 旷久 的 风景如画
- Cảnh vật lâu đời như tranh vẽ.
- 他 讲述 了 旷古 的 传说
- Anh ấy kể về truyền thuyết cổ xưa.
✪ rơi; lỏng; rộng
相互配合的东西间隙过大
- 这 门框 太旷 了
- Cái khung cửa này quá rộng.
- 窗框 旷得 厉害
- Khung cửa sổ quá rộng.
Ý nghĩa của 旷 khi là Động từ
✪ nghỉ; bỏ; bỏ phí; lỡ việc
耽误; 荒废
- 他 旷 了 工作 时间
- Anh ấy đã bỏ phí thời gian làm việc.
- 他 今天 旷课 了
- Hôm nay anh ấy nghỉ học.
Ý nghĩa của 旷 khi là Danh từ
✪ họ Khoáng
姓
- 他 姓 旷
- Anh ấy họ Khoáng.
- 我 的 朋友 姓 旷
- Bạn của tôi họ Khoáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 旷世功勋
- công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.
- 迟到 15 分钟 以上 按 旷课 论
- Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.
- 他 待人 十分 旷达
- Anh ấy rất thoải mái với người khác.
- 四周 空旷 荒寂
- tứ bề hoang sơ vắng vẻ
- 旷代 文豪
- văn hào lỗi lạc.
- 他 今天 旷课 了
- Hôm nay anh ấy nghỉ học.
- 旷废学业
- lỡ việc học.
- 旷费时间
- hoang phí thời gian.
- 窗框 旷得 厉害
- Khung cửa sổ quá rộng.
- 心怀 旷荡
- tâm hồn phóng khoáng.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 他 因为 旷工 三天 被 开除 了
- Anh ta bị cho nghỉ vì trốn việc liền ba ngày.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 宽旷 的 草原
- thảo nguyên mênh mông.
- 昊空 湛蓝 , 令人 心旷神怡
- Bầu trời xanh thẳm, khiến người ta tâm hồn thư thái.
- 小 明 昨天 旷课 去 打篮球 了
- Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旷›