党派 dǎngpài

Từ hán việt: 【đảng phái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "党派" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảng phái). Ý nghĩa là: đảng phái. Ví dụ : - ? Bạn thuộc phe nào?. - . Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.. - 广。 Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 党派 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 党派 khi là Danh từ

đảng phái

各政党或政党中各派别的统称

Ví dụ:
  • - 属于 shǔyú 哪一 nǎyī 党派 dǎngpài

    - Bạn thuộc phe nào?

  • - 失望 shīwàng de 选民 xuǎnmín 需要 xūyào 一个 yígè 党派 dǎngpài 取代 qǔdài zhè 两个 liǎnggè dǎng

    - Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.

  • - zhè shì mǒu 党派 dǎngpài 选举 xuǎnjǔ qián de 政治 zhèngzhì 广播节目 guǎngbōjiémù

    - Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.

  • - zhè 两个 liǎnggè 敌对 díduì de 党派 dǎngpài 之间 zhījiān 没有 méiyǒu 共同点 gòngtóngdiǎn

    - Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā 缺少 quēshǎo 一个 yígè 能起 néngqǐ 作用 zuòyòng de 中立 zhōnglì 党派 dǎngpài

    - Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党派

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 在野党 zàiyědǎng

    - đảng không nắm quyền

  • - shì 乐观 lèguān pài

    - Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.

  • - 党团组织 dǎngtuánzǔzhī

    - Tổ chức đảng và đoàn

  • - 莫奈 mònài shì 印象派 yìnxiàngpài 画家 huàjiā

    - Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.

  • - 海派 hǎipài 服装 fúzhuāng

    - phục trang theo hải phái

  • - 缴纳 jiǎonà 党费 dǎngfèi

    - nộp đảng phí.

  • - 我派 wǒpài 雷文 léiwén · 莱特 láitè

    - Tôi đã giao cho Reven Wright

  • - 结成 jiéchéng 死党 sǐdǎng

    - kết thành bè lũ ngoan cố.

  • - 民主党 mínzhǔdǎng 内有 nèiyǒu 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě 极端分子 jíduānfènzǐ ma

    - Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?

  • - méi rén 会派 huìpài 唐纳德 tángnàdé · 麦克斯韦 màikèsīwéi 干什么 gànshénme 难活 nánhuó de

    - Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.

  • - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • - zhè shì mǒu 党派 dǎngpài 选举 xuǎnjǔ qián de 政治 zhèngzhì 广播节目 guǎngbōjiémù

    - Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.

  • - 属于 shǔyú 哪一 nǎyī 党派 dǎngpài

    - Bạn thuộc phe nào?

  • - 失望 shīwàng de 选民 xuǎnmín 需要 xūyào 一个 yígè 党派 dǎngpài 取代 qǔdài zhè 两个 liǎnggè dǎng

    - Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.

  • - zhè 两个 liǎnggè 敌对 díduì de 党派 dǎngpài 之间 zhījiān 没有 méiyǒu 共同点 gòngtóngdiǎn

    - Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā 缺少 quēshǎo 一个 yígè 能起 néngqǐ 作用 zuòyòng de 中立 zhōnglì 党派 dǎngpài

    - Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.

  • - 派司 pāsī gěi 检查一下 jiǎncháyīxià

    - Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 党派

Hình ảnh minh họa cho từ 党派

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao