Đọc nhanh: 偷渡 (thâu độ). Ý nghĩa là: lén qua sông; âm thầm qua sông; qua sông một cách vụng trộm; vượt biên. Ví dụ : - 马上滚去偷渡者酒吧 Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway. - 你在偷渡者酒吧干什么 Bạn đang làm gì ở Stowaway?. - 躲在船运货柜里偷渡入境 Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
Ý nghĩa của 偷渡 khi là Động từ
✪ lén qua sông; âm thầm qua sông; qua sông một cách vụng trộm; vượt biên
偷偷通过封锁的水域或区域
- 马上 滚 去 偷渡者 酒吧
- Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷渡
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 他 偷 我 的 书
- Anh ta trộm sách của tôi.
- 偷盗 财物
- trộm cắp tài sản
- 偷生 苟安
- sống cho qua ngày đoạn tháng.
- 苟且偷安
- chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì
- 我 是 偷安 呢
- Tôi là an nhàn tạm bợ thôi.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 保安 把 小偷 撵跑 了
- Bảo vệ đuổi tên trộm chạy mất rồi.
- 马上 滚 去 偷渡者 酒吧
- Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 他 用 绳子 捆绑 小偷
- Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偷渡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷渡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偷›
渡›