Đọc nhanh: 偷渡者 (thâu độ giả). Ý nghĩa là: người nước ngoài bất hợp pháp lậu, người trốn theo tàu. Ví dụ : - 你在偷渡者酒吧吗 Bạn đang ở Stowaway?
Ý nghĩa của 偷渡者 khi là Danh từ
✪ người nước ngoài bất hợp pháp lậu
smuggled illegal alien
✪ người trốn theo tàu
stowaway
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷渡者
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 他 对 伤者 十分 恤怜
- Anh ấy rất thương xót người bị thương.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 马上 滚 去 偷渡者 酒吧
- Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 他 偷偷 塞 给 侍者 一 镑 , 以求 得到 好 的 桌位
- Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 但 我们 的 不明 嫌犯 是 个 偷猎者
- Nhưng người không đăng ký của chúng tôi là một kẻ săn trộm.
- 伪造者 和 小偷 都 死 了
- Kẻ giả mạo và kẻ trộm đều đã chết.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偷渡者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷渡者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偷›
渡›
者›