便捷 biànjié

Từ hán việt: 【tiện tiệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "便捷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 便

Đọc nhanh: 便 (tiện tiệp). Ý nghĩa là: nhanh gọn; tiện lợi; dễ dàng; dễ sử dụng, nhạy bén; nhanh nhẹn; lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi. Ví dụ : - 便。 Phần mềm này rất tiện lợi.. - 便。 Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.. - 便。 Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 便捷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 便捷 khi là Tính từ

nhanh gọn; tiện lợi; dễ dàng; dễ sử dụng

直捷而方便

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Phần mềm này rất tiện lợi.

  • - 地铁 dìtiě 出行 chūxíng 开车 kāichē yào gèng 便捷 biànjié

    - Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.

  • - 手机 shǒujī 支付 zhīfù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nhạy bén; nhanh nhẹn; lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi

动作轻快而敏捷

Ví dụ:
  • - 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác của cô ấy rất nhanh nhẹn.

  • - 运动员 yùndòngyuán de 动作 dòngzuò 便捷 biànjié ér 有力 yǒulì

    - Động tác của vận động viên vừa linh hoạt vừa mạnh mẽ.

  • - 跑步 pǎobù de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便捷

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - tài trí mẫn tiệp

  • - 这次 zhècì 便宜 piányí le 下次 xiàcì 决不 juébù ráo

    - Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - 这个 zhègè bāo 倍儿 bèier 便宜 piányí

    - Cái túi này rất rẻ.

  • - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • - 运动员 yùndòngyuán de 动作 dòngzuò 便捷 biànjié ér 有力 yǒulì

    - Động tác của vận động viên vừa linh hoạt vừa mạnh mẽ.

  • - 跑步 pǎobù de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.

  • - 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác của cô ấy rất nhanh nhẹn.

  • - 手机 shǒujī 支付 zhīfù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.

  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Phần mềm này rất tiện lợi.

  • - 科技 kējì ràng 生活 shēnghuó gèng 便捷 biànjié

    - Khoa học và công nghệ khiến cuộc sống thuận tiện hơn.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 电话 diànhuà 订购 dìnggòu hěn 方便快捷 fāngbiànkuàijié

    - Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.

  • - 地铁 dìtiě 出行 chūxíng 开车 kāichē yào gèng 便捷 biànjié

    - Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.

  • - zhè kuǎn 软件 ruǎnjiàn 操作 cāozuò 起来 qǐlai hěn 便捷 biànjié

    - Phần mềm này rất tiện lợi khi sử dụng.

  • - 我们 wǒmen zài 团队 tuánduì zhōng 需要 xūyào 建立 jiànlì 更强 gèngqiáng de 认同感 rèntónggǎn 以便 yǐbiàn 更好 gènghǎo 合作 hézuò

    - Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 便捷

Hình ảnh minh họa cho từ 便捷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 便捷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao