Đọc nhanh: 便览 (tiện lãm). Ý nghĩa là: sách tóm tắt; sách hướng dẫn ngắn gọn; thuyết minh tổng quát; bảng giới thiệu sơ lược (nội dung thường về giao thông, bưu chính hoặc phong cảnh). Ví dụ : - 《邮政便览》 bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính
Ý nghĩa của 便览 khi là Danh từ
✪ sách tóm tắt; sách hướng dẫn ngắn gọn; thuyết minh tổng quát; bảng giới thiệu sơ lược (nội dung thường về giao thông, bưu chính hoặc phong cảnh)
总括说明;一览(内容多为交通、邮政或风景)
- 《 邮政 便览 》
- bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便览
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 别 随便 怼 人 啊
- Đừng tùy tiện cà khịa người ta nhé.
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 这次 便宜 了 你 , 下次 决不 饶 你 !
- Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 手脚 灵便
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 活便
- tay chân nhanh nhẹn
- 《 邮政 便览 》
- bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính
- 我们 在 团队 中 需要 建立 更强 的 认同感 , 以便 更好 地 合作
- Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 便览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 便览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
览›