Đọc nhanh: 女式便服 (nữ thức tiện phục). Ý nghĩa là: Thường phục của nữ.
Ý nghĩa của 女式便服 khi là Danh từ
✪ Thường phục của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女式便服
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 新潮 服式
- mốt mới
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 这 款 衣服 的 款式 新颖
- Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 新式 衣服 很漂亮
- Quần áo kiểu mới rất đẹp.
- 西服 在 正式 场合 很 合适
- Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.
- 这件 衣服 很 便宜
- Bộ quần áo này rất rẻ.
- 这件 衣服 便宜 些
- Cái áo này rẻ hơn một chút.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 她 看不上 便宜 的 衣服
- Cô ấy không thích những bộ quần áo rẻ tiền.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 这件 衣服 居然 这么 便宜
- Cái áo này thế mà lại rẻ như vậy.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女式便服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女式便服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
女›
式›
服›