Đọc nhanh: 依样画葫芦 (y dạng họa hồ lô). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để sao chép cái gì đó một cách máy móc mà không cố gắng tạo ra tính nguyên bản, (văn học) để vẽ một quả bầu từ mô hình (thành ngữ). Ví dụ : - 这件美术作品只是依样画葫芦,一点创意都没有。 Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
Ý nghĩa của 依样画葫芦 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) để sao chép cái gì đó một cách máy móc mà không cố gắng tạo ra tính nguyên bản
fig. to copy sth mechanically without attempt at originality
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
✪ (văn học) để vẽ một quả bầu từ mô hình (thành ngữ)
lit. to draw a gourd from the model (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依样画葫芦
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 葫芦套
- Hồ Lô Sáo
- 照着 样儿 画
- vẽ theo như cũ
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 那景 似画 一样
- Cảnh đó giống như một bức tranh.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
- 依照 原样 复制 一件
- Theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.
- 这 幅 画儿 的 构思 还 不错 , 就是 着色 不怎么样
- cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 依样画葫芦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依样画葫芦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm依›
样›
画›
芦›
葫›
trông mèo vẽ hổ; rập khuôn; rập theo một khuôn; coi mèo vẽ hổ
cứng nhắc; rập khuôn máy móc; bê nguyên xi
(văn học) làm theo công thức (thành ngữ)theo cùng một kế hoạch
đường nét độc đáo; suy nghĩ độc đáo
bào chế đúng cách; bắt chước làm theo, làm theo cách tương tự
nhìn quả bầu mà vẽ ra chiếc gáo; trông bầu vẽ gáo (ví với mô phỏng theo hình dáng bên ngoài.)