Hán tự: 供
Đọc nhanh: 供 (cung.cộng.củng). Ý nghĩa là: cúng bái; kính thờ; thờ, đầu thú; thú tội; thú nhận; khai, đảm nhiệm; tham gia; làm. Ví dụ : - 寺庙里供奉着许多神像。 Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.. - 他家一直供奉着祖先的牌位。 Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.. - 罪犯最终供出了同伙。 Tội phạm cuối cùng đã thú nhận đồng bọn.
Ý nghĩa của 供 khi là Động từ
✪ cúng bái; kính thờ; thờ
供奉
- 寺庙 里 供奉 着 许多 神像
- Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.
- 他家 一直 供奉 着 祖先 的 牌位
- Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.
✪ đầu thú; thú tội; thú nhận; khai
受审的人交代案情
- 罪犯 最终 供出 了 同伙
- Tội phạm cuối cùng đã thú nhận đồng bọn.
- 昨天 他供 了 实情
- Hôm qua anh đã thú nhận sự thật.
✪ đảm nhiệm; tham gia; làm
从事;担任
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
- 她 一直 供着 重要 的 职位
- Cô ấy luôn đảm nhiệm vị trí quan trọng.
✪ chia sẻ
分担
- 我们 一起 供 这份 食物
- Chúng ta cùng chia sẻ món ăn này.
- 她 总是 愿意 供 她 的 知识
- Cô ấy luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức của mình.
Ý nghĩa của 供 khi là Danh từ
✪ lời thú tội; lời thú nhận; lời khai
口供;供词
- 这份 供 对 案件 很 关键
- Lời thú nhận này rất quan trọng đối với vụ án.
- 警方 获取 了 重要 的 供
- Cảnh sát đã thu được lời khai quan trọng.
✪ đồ cúng; lễ vật cúng
陈列的表示虔敬的东西;供品
- 寺庙 里 摆满 了 各种 供
- Trong chùa bày đầy đủ các loại lễ vật cúng.
- 这些 供 表达 了 人们 的 敬意
- Những lễ vật cúng này thể hiện sự tôn kính của mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 从实 招供
- khai thực.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 问 口供
- lấy khẩu cung; hỏi cung.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›