Đọc nhanh: 何苦 (hà khổ). Ý nghĩa là: tội gì; cần gì; bất tất tự làm khổ mình; việc gì mà phải. Ví dụ : - 你何苦在这些小事上伤脑筋? Anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy?. - 冒着这么大的雨赶去看电影,何苦呢。 Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
Ý nghĩa của 何苦 khi là Phó từ
✪ tội gì; cần gì; bất tất tự làm khổ mình; việc gì mà phải
用反问的语气表示不值得也说何苦来
- 你 何苦 在 这些 小事 上 伤脑筋
- Anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy?
- 冒 着 这么 大 的 雨 赶去 看 电影 , 何苦 呢
- Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 何苦
✪ Chủ ngữ + 何苦 + Động từ
- 你 何苦 为 这些 小事 烦恼 ?
- Cậu cần gì phải lo mấy chuyện nhỏ này?
- 你 何苦 自己 找麻烦 ?
- Bạn làm gì mà tự chuốc lấy khổ?
✪ Mệnh đề 1, 何苦呢?
- 她 一直 放不下 过去 , 何苦 呢 ?
- Cô ấy cứ mãi không quên được chuyện cũ, sao phải vậy chứ.
So sánh, Phân biệt 何苦 với từ khác
✪ 何必 vs 何苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何苦
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 苦口 相劝
- hết lời khuyên nhau.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 你 何苦 为 这些 小事 烦恼 ?
- Cậu cần gì phải lo mấy chuyện nhỏ này?
- 你 何苦 自己 找麻烦 ?
- Bạn làm gì mà tự chuốc lấy khổ?
- 你 何苦 在 这些 小事 上 伤脑筋
- Anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy?
- 冒 着 这么 大 的 雨 赶去 看 电影 , 何苦 呢
- Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
- 她 一直 放不下 过去 , 何苦 呢 ?
- Cô ấy cứ mãi không quên được chuyện cũ, sao phải vậy chứ.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 何苦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 何苦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
苦›