Đọc nhanh: 几何原本 (kỉ hà nguyên bổn). Ý nghĩa là: Các phần tử của Euclid.
Ý nghĩa của 几何原本 khi là Danh từ
✪ Các phần tử của Euclid
Euclid's Elements
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何原本
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 其他 几本 留给 小玲
- Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.
- 原 刊本
- nguyên bản.
- 我 把 这件 事 原原本本 讲 给 他们 听
- tôi kể đầu đuôi chuyện này cho họ nghe.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 这 抄本 与 原件 不符
- Bản sao này không khớp với bản gốc.
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 根本 的 原则 必须 遵守
- Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 我 本着 这个 原则 工作
- Tôi làm việc theo nguyên tắc này.
- 我 保存 了 这 本书 的 原貌
- Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几何原本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几何原本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
原›
本›