Đọc nhanh: 传来 (truyền lai). Ý nghĩa là: (của một âm thanh) để đi qua, (tin tức) đến, được lắng nghe. Ví dụ : - 捷报连珠似地传来。 tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.. - 歌声隐隐约约地从山头传来。 Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.. - 消息传来,大家都为之愕然。 khi tin đưa đến, mọi người đều ngạc nhiên.
Ý nghĩa của 传来 khi là Động từ
✪ (của một âm thanh) để đi qua
(of a sound) to come through
- 捷报 连珠 似地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 消息 传来 , 大家 都 为 之 愕然
- khi tin đưa đến, mọi người đều ngạc nhiên.
- 远远 传来 报晓 的 钟声
- từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ (tin tức) đến
(of news) to arrive
✪ được lắng nghe
to be heard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传来
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 外面 传来 阵阵 雷
- Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 据传说 记载 , 有 仙人 来过
- Theo truyền thuyết, có một vị thần đã đến đây.
- 远处 传来 了 青年 们 的 阵阵 欢歌
- từ xa vọng lại giọng ca hào hứng của đám thanh niên.
- 捷报 连珠 似地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
- 祖辈 留传 下来 的 秘方
- tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.
- 隔壁 传来 一声 哽咽
- Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 胜利 捷报 传来 , 人人 欣喜若狂
- Tin chiến thắng đến, mọi người đều vui mừng khôn xiết.
- 远处 传来 呜呜 的 警报声
- Từ xa truyền tới tiếng còi báo động u u.
- 大 陪审团 发来 了 传票
- Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra một dự luật đúng.
- 远远 传来 报晓 的 钟声
- từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 外面 传来 嘈杂 的 声
- Bên ngoài truyền đến tiếng ồn ào.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 垃圾桶 里 传来 恶臭
- Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
来›