Đọc nhanh: 传给 (truyền cấp). Ý nghĩa là: giao cho, để chuyển giao cho, để vượt qua (trong bóng đá, v.v.). Ví dụ : - 把自己的手艺传给人。 truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
Ý nghĩa của 传给 khi là Động từ
✪ giao cho
to hand on to
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
✪ để chuyển giao cho
to pass on to
✪ để vượt qua (trong bóng đá, v.v.)
to pass to (in football etc)
✪ để chuyển đến
to transfer to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传给
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 传真 已经 发给 对方 了
- Bản điện thư đã gửi cho đối phương rồi.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 老师 传 知识 给 学生
- Thầy giáo truyền đạt kiến thức cho học sinh.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 我来 给 大家 传达 一下 昨天 会议 的 精神
- Tôi đến để truyền đạt lại cho mọi người tinh thần của cuộc họp ngày hôm qua.
- 请发 一份 传真 给 我
- Hãy gửi cho tôi một bản điện thư.
- 我们 会 给 你 传真 文件
- Chúng tôi sẽ gửi fax tài liệu cho bạn.
- 请 把 图表 传真 给 客户
- Hãy gửi fax biểu đồ cho khách.
- 我 现在 把 我 的 传真号码 发给你
- Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
- 老师傅 把 全部 技艺 传给 徒工 , 再 不 像 从前 那样 留一手 了
- sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传给
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传给 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
给›