Các biến thể (Dị thể) của 愕
㦍 咢 噩 𥈭
Đọc nhanh: 愕 (Ngạc). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨丨フ一丨フ一一一フ). Ý nghĩa là: Hoảng hốt, kinh hoàng, sửng sốt, Nói thẳng. Chi tiết hơn...
- “Tẩu bất tín. Thoát ngoa nhi thị chi túc, thủy ngạc, thị ngoa trung tắc nhứ mãn yên” 嫂不信. 脫靴而示之足, 始愕, 視靴中則絮滿焉 (Nhan Thị 顏氏) Chị dâu không tin. (Bèn) tháo giày cho xem chân, bấy giờ (chị dâu) mới chưng hửng, nhìn trong giày thấy toàn bông gòn. § Gái giả trai, lót bông gòn trong giày.
Trích: “ngạc nhiên” 愕然 lấy làm lạ, “kinh ngạc” 驚愕 sợ hãi. Liêu trai chí dị 聊齋志異