Đọc nhanh: 传质 (truyền chất). Ý nghĩa là: (hóa học) chuyển khối (như quan sát thấy trong các quá trình như bay hơi, chưng cất và lọc màng).
Ý nghĩa của 传质 khi là Danh từ
✪ (hóa học) chuyển khối (như quan sát thấy trong các quá trình như bay hơi, chưng cất và lọc màng)
(chemistry) mass transfer (as observed in processes like evaporation, distillation and membrane filtration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传质
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
质›