Đọc nhanh: 什么的 (thập ma đích). Ý nghĩa là: chẳng hạn; gì gì đó; vân vân; những cái như; những thứ như; gì đó. Ví dụ : - 他就喜欢看文艺作品什么的。 Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.. - 修修机器,画个图样什么的,他都能对付。 Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
Ý nghĩa của 什么的 khi là Đại từ
✪ chẳng hạn; gì gì đó; vân vân; những cái như; những thứ như; gì đó
用在一个成分或并列的几个成分之后,表示''...之类''的意思
- 他 就 喜欢 看 文艺作品 什么 的
- Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什么的
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 你 的 职称 是 什么 ?
- Chức danh của bạn là gì?
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 什么 贵不贵 的 , 喜欢 就 买 吧
- Đắt gì mà đắt, thích thì mua đi.
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 暴富 的 秘诀 是 什么 ?
- Bí quyết để trở nên giàu nhanh là gì?
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 什么的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 什么的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
的›