Đọc nhanh: 葫芦里卖的是什么药 (hồ lô lí mại đích thị thập ma dược). Ý nghĩa là: cái gì đã (anh ấy) lên (anh ấy) tay áo?, chuyện gì đang xảy ra vậy.
Ý nghĩa của 葫芦里卖的是什么药 khi là Câu thường
✪ cái gì đã (anh ấy) lên (anh ấy) tay áo?
what has (he) got up (his) sleeve?
✪ chuyện gì đang xảy ra vậy
what's going on?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葫芦里卖的是什么药
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 暴富 的 秘诀 是 什么 ?
- Bí quyết để trở nên giàu nhanh là gì?
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 这篇 论文 的 论题 是 什么 ?
- Đề tài của bài luận văn này là gì?
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 那 是 画画 儿用 的 , 你 要 那个 干什么
- cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 他 手里 拿 的 是 什么 玩意儿
- anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 拼车 上班 并 不是 什么 稀奇 的 事
- Không có gì hiếm lạ khi mang đi chung xe để làm việc.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 接连 下 了 几天 雨 , 屋子里 什么 都 是 潮呼呼 的
- mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
- 我 深信 每个 人 都 是 靠 出卖 什么 东西 生活 的
- Tôi tin rằng mỗi người sống dựa vào việc bán điều gì đó.
- 做 外卖 员 是 一种 什么样 的 体验
- Làm người ship đồ ăn là trải nghiệm như thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葫芦里卖的是什么药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葫芦里卖的是什么药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
卖›
是›
的›
芦›
药›
葫›
里›