Đọc nhanh: 亲爱 (thân ái). Ý nghĩa là: thân thiết; thương yêu; thân yêu, yêu quý; thân mến; yêu dấu. Ví dụ : - 亲爱的妈妈,我爱你。 Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.. - 亲爱的朋友,生日快乐! Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!. - 我想念亲爱的家人。 Tôi nhớ gia đình yêu quý.
Ý nghĩa của 亲爱 khi là Tính từ
✪ thân thiết; thương yêu; thân yêu
关系密切,感情深厚
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
- 我 想念 亲爱 的 家人
- Tôi nhớ gia đình yêu quý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ yêu quý; thân mến; yêu dấu
表示亲昵、喜爱的称呼
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 亲爱 với từ khác
✪ 亲爱 vs 敬爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲爱
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 我 衷心 爱戴 父亲
- Tôi yêu quý cha từ tận đáy lòng.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 亲爱 的 , 没有 你 我 怎能 活下去
- Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 母亲 最 疼爱 小女儿
- mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 我 想念 亲爱 的 家人
- Tôi nhớ gia đình yêu quý.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 他 与 配 相亲相爱
- Anh ấy và vợ rất yêu thương nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
爱›