Đọc nhanh: 亚伯拉罕 (á bá lạp hãn). Ý nghĩa là: Abraham (tên), Abraham, cha đẻ của Do Thái giáo và Hồi giáo trong Kinh thánh và Kinh Qur'an, giống như Ibrahim 易卜拉辛. Ví dụ : - 史蒂芬·道格拉斯和亚伯拉罕·林肯 Stephen Douglas và Abraham Lincoln!. - 我觉得你该和理查德·亚伯拉罕上将联系一下 Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
Ý nghĩa của 亚伯拉罕 khi là Danh từ
✪ Abraham (tên)
Abraham (name)
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
✪ Abraham, cha đẻ của Do Thái giáo và Hồi giáo trong Kinh thánh và Kinh Qur'an
Abraham, father of Judaism and Islam in the Bible and Quran
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
✪ giống như Ibrahim 易卜拉辛
same as Ibrahim 易卜拉辛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚伯拉罕
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚伯拉罕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚伯拉罕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
伯›
拉›
罕›