• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đế
  • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹帝
  • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
  • Bảng mã:U+8482
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 蒂

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蒂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đế). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. núm quả, 2. vướng víu, Cuống, núm, Gốc, rễ, § Xem “đế giới” . Từ ghép với : Hoa liền cành Chi tiết hơn...

Đế

Từ điển phổ thông

  • 1. núm quả
  • 2. vướng víu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ đế .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cuống, cành (hoa hay quả)

- Hoa liền cành

- Quả rụng khi chín mùi. (Ngb) Thời cơ đã đến, điều kiện chín mùi.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cuống, núm

- “căn thâm đế cố” rễ sâu núm chặt. § Cũng viết là “đế” hay .

* Gốc, rễ
Tính từ
* § Xem “đế giới”