Các biến thể (Dị thể) của 罕
䍐 䍑 𢆔 𥤱 𦉴 𦉻 𦋁 𦋃
Đọc nhanh: 罕 (Hãn). Bộ Võng 网 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丶フノ丶一一丨). Ý nghĩa là: 1. ít ỏi, hiếm, Cờ Hãn., Lưới bắt chim, Tên một loại cờ xí thời xưa, Họ “Hãn”. Từ ghép với 罕 : 稀罕 Hiếm thấy, hiếm có Chi tiết hơn...