Đọc nhanh: 层积云 (tằng tí vân). Ý nghĩa là: tầng mây.
Ý nghĩa của 层积云 khi là Danh từ
✪ tầng mây
stratocumulus cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层积云
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 旭光 透过 了 云层
- Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 落叶 层层 堆积 在 地上
- Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 冬晖 透过 了 云层
- Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
- 我们 在 云层 上面 飞行
- Chúng tôi bay trên những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层积云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层积云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
层›
积›