Đọc nhanh: 了如指掌 (liễu như chỉ chưởng). Ý nghĩa là: rõ như lòng bàn tay; rõ từng chân tư kẽ tóc; thông tỏ ngõ ngàng. Ví dụ : - 他对这一带的地形了如指掌。 đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Ý nghĩa của 了如指掌 khi là Thành ngữ
✪ rõ như lòng bàn tay; rõ từng chân tư kẽ tóc; thông tỏ ngõ ngàng
形容对情况非常清楚, 好像指着自己的手掌给人看
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了如指掌
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 假如 你 饿 了 , 我 可以 做饭
- Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 他 磨破 了 手指头
- Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 如丧考妣 ( 像 死 了 父母 一样 )
- như chết cha chết mẹ (kiểu dáng và điệu bộ)
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
- 她 对 问题 了如指掌
- Cô ấy nắm rõ vấn đề như lòng bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 了如指掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 了如指掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
如›
指›
掌›
Rõ Ràng, Dễ Nhìn
Vô cùng rõ ràngmồn mộttỏ tường
thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một
nhìn rõ mọi việc; hiểu tận chân tơ kẽ tóc
biết người biết ta; biết mình biết người; tri kỷ tri bỉ
ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê; người ngoài cuộc thì sáng
xem 了如指掌
thuộc như lòng bàn tay; như đếm của quý của gia đình; biết, nhớ rõ ràng; làu làu
ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải hạn hẹp; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp hòi
hiểu rõ; hiểu thấu; hiểu tận gốc rễ
tối đen như mực
trong lòng chưa tính toán gì
hoang mangphân vân
chưa nắm được mấu chốt; chưa nắm được cái chính; chưa nắm được
Không Biết Gì Cả (Thành Ngữ), Hoàn Toàn Không Biết Gì
thua lỗkhông thể hiểu được vấn đề
không rõ lắm; chẳng rõ ràng
Có vẻ hiểu
không tìm ra; không biết; không thể biết được
không biết lý dokhông biết phải làm gì