Đọc nhanh: 了事 (liễu sự). Ý nghĩa là: cho qua chuyện; cho xong chuyện; dứt chuyện, êm chuyện. Ví dụ : - 含糊了事。 ầm ừ cho qua chuyện.. - 草草了事。 qua loa cho xong chuyện.. - 应付了事。 trả lời cho xong chuyện; ậm ừ cho xong chuyện.
Ý nghĩa của 了事 khi là Động từ
✪ cho qua chuyện; cho xong chuyện; dứt chuyện
使事情得到平息或结束 (多指不彻底或不得已)
- 含糊 了 事
- ầm ừ cho qua chuyện.
- 草草了事
- qua loa cho xong chuyện.
- 应付 了 事
- trả lời cho xong chuyện; ậm ừ cho xong chuyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ êm chuyện
从中调解, 使争端平息, 彼此相安
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了事
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 你 做 的 事拉上 了 家人
- Chuyện bạn làm đã liên lụy đến người nhà.
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 他 的 行为 滋事 了
- Hành vi của anh ấy đã gây ra rắc rối.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 了事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 了事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
事›