知根知底 zhīgēnzhīdǐ

Từ hán việt: 【tri căn tri để】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "知根知底" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri căn tri để). Ý nghĩa là: hiểu rõ; hiểu thấu; hiểu tận gốc rễ. Ví dụ : - 。 chúng tôi là bạn thân, hiểu nhau rất rõ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 知根知底 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 知根知底 khi là Thành ngữ

hiểu rõ; hiểu thấu; hiểu tận gốc rễ

知道根底或内情

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen shì 老朋友 lǎopéngyou la 彼此 bǐcǐ dōu 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - chúng tôi là bạn thân, hiểu nhau rất rõ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知根知底

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - hiểu tận gốc rễ

  • - 科学界 kēxuéjiè de rén dōu 知道 zhīdào 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì shuí

    - Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - 护士 hùshi yào 熟知 shúzhī 穴位 xuéwèi 位置 wèizhi

    - Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.

  • - 压根 yàgēn 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.

  • - 压根儿 yàgēnér 知道 zhīdào

    - Tôi căn bản là không biết.

  • - 不知 bùzhī 底里 dǐlǐ

    - không biết nội tình bên trong.

  • - 不知 bùzhī 其中 qízhōng 底蕴 dǐyùn

    - không biết nội tình bên trong.

  • - 压根儿 yàgēnér 知道 zhīdào shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Tôi căn bản không hiểu ý anh ấy là gì.

  • - 我们 wǒmen shì 老朋友 lǎopéngyou la 彼此 bǐcǐ dōu 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - chúng tôi là bạn thân, hiểu nhau rất rõ.

  • - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • - 这事 zhèshì 不知 bùzhī

    - việc này tôi cũng không hiểu rõ.

  • - 根本 gēnběn 知道 zhīdào 美索不达米亚 měisuǒbùdámǐyà shì shá ba

    - Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.

  • - 虽然 suīrán 知道 zhīdào 龙蒿 lónghāo 到底 dàodǐ 什么 shénme wèi

    - Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.

  • - 知道 zhīdào de 底细 dǐxì ma

    - Bạn có biết lai lịch của anh ấy không?

  • - 知道 zhīdào 论文 lùnwén de 格式 géshì ma

    - Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 知根知底

Hình ảnh minh họa cho từ 知根知底

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知根知底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao