Đọc nhanh: 严刑 (nghiêm hình). Ý nghĩa là: nghiêm hình; hình phạt nghiêm khắc. Ví dụ : - 严刑拷打对他没有用 Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.. - 严刑峻法。 nghiêm khắc thi hành pháp luật.. - 我知道你受过专业训练能忍受严刑拷打 Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
Ý nghĩa của 严刑 khi là Danh từ
✪ nghiêm hình; hình phạt nghiêm khắc
极利害的刑法或刑罚
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严刑
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严刑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严刑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
刑›