Đọc nhanh: 酷刑 (khốc hình). Ý nghĩa là: cực hình; hình phạt tàn khốc. Ví dụ : - 酷刑逼供。 dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
Ý nghĩa của 酷刑 khi là Danh từ
✪ cực hình; hình phạt tàn khốc
残暴狠毒的刑罚
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷刑
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 施用 酷刑 必为 文明 社会 的 人 所 不齿
- Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.
- 古代 有 许多 残酷 的 酷刑
- Thời cổ đại có nhiều hình phạt tàn khốc.
- 抽筋 是 一种 极其 残酷 的 刑罚
- Rút gân là một hình phạt vô cùng tàn khốc.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷刑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷刑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
酷›