专用 zhuānyòng

Từ hán việt: 【chuyên dụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专用" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên dụng). Ý nghĩa là: chuyên dụng; riêng; chuyên dùng vào; chuyên môn. Ví dụ : - điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng. - khoản dùng riêng

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专用 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专用 khi là Động từ

chuyên dụng; riêng; chuyên dùng vào; chuyên môn

专供某种需要或某个人使用

Ví dụ:
  • - 专用 zhuānyòng 电话 diànhuà

    - điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng

  • - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng

    - khoản dùng riêng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用

  • - 玩具 wánjù 火车 huǒchē de 客车 kèchē 车厢 chēxiāng yòng 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu guà shàng le 机车 jīchē

    - Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.

  • - 这些 zhèxiē 玩具 wánjù shì 儿童 értóng 专用 zhuānyòng de

    - Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.

  • - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng

    - khoản dùng riêng

  • - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng

    - khoản chuyên dùng

  • - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé yòng

    - số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.

  • - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 挪用 nuóyòng

    - khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.

  • - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 任意 rènyì 腾挪 téngnuó

    - khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.

  • - 专用 zhuānyòng 电话 diànhuà

    - điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng

  • - 穿着 chuānzhe 礼拜日 lǐbàirì 专用 zhuānyòng 胸罩 xiōngzhào 因为 yīnwèi 我刚 wǒgāng le 教堂 jiàotáng

    - Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.

  • - 床上用品 chuángshàngyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - quầy chuyên bán gối chăn màng.

  • - 劳保用品 láobǎoyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.

  • - cún 资料 zīliào 区域 qūyù 专用 zhuānyòng lái 贮存 zhùcún 积累 jīlěi 资料 zīliào de 储存 chǔcún 区域 qūyù

    - Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.

  • - 这家 zhèjiā diàn 专卖 zhuānmài 学习用品 xuéxíyòngpǐn

    - Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.

  • - 这个 zhègè 方法 fāngfǎ bèi 专家 zhuānjiā 录用 lùyòng

    - Phương pháp này đã được các chuyên gia chấp nhận.

  • - 警察 jǐngchá 配有 pèiyǒu 专用 zhuānyòng 手枪 shǒuqiāng

    - Cảnh sát được trang bị súng lục chuyên dụng.

  • - yòng 这个 zhègè 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu 客车 kèchē 车厢 chēxiāng guà shàng 机车 jīchē

    - Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.

  • - qǐng 留意 liúyì 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 电池 diànchí 专用 zhuānyòng 回收 huíshōu tǒng

    - Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không

  • - 这里 zhèlǐ shì 发挥 fāhuī 专长 zhuāncháng de 用武之地 yòngwǔzhīdì

    - Đây là nơi anh ấy phát huy sở trường.

  • - 打印 dǎyìn 成绩单 chéngjìdān shí 最好 zuìhǎo 使用 shǐyòng 学校 xuéxiào de 专用 zhuānyòng 稿纸 gǎozhǐ

    - Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.

  • - 专科 zhuānkē 知识 zhīshí hěn 实用 shíyòng

    - Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专用

Hình ảnh minh họa cho từ 专用

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao