Đọc nhanh: 分心 (phân tâm). Ý nghĩa là: phân tâm; không chuyên tâm; không chú ý; bận lòng, làm phiền; chịu khó; hao tốn sức lực. Ví dụ : - 孩子的功课叫家长分心。 bài tập của con cái làm cha mẹ bận lòng.. - 孩子多了使父母分心。 con cái đông khiến cho bố mẹ bận lòng.. - 分心劳神 lao tâm lao lực
Ý nghĩa của 分心 khi là Động từ
✪ phân tâm; không chuyên tâm; không chú ý; bận lòng
分散注意力;不专心
- 孩子 的 功课 叫 家长 分心
- bài tập của con cái làm cha mẹ bận lòng.
- 孩子 多 了 使 父母 分心
- con cái đông khiến cho bố mẹ bận lòng.
✪ làm phiền; chịu khó; hao tốn sức lực
费心
- 分心 劳神
- lao tâm lao lực
- 这件 事 您 多 分心 吧
- việc này làm phiền bác quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分心
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 分心 劳神
- lao tâm lao lực
- 分配 得 很 平允 , 令人 心服
- phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 他 的 家属 十分 担心
- Gia đình của anh ấy rất lo lắng.
- 她 的 心态 十分 乐观
- Tâm trạng của cô ấy rất lạc quan.
- 她 的 心情 变得 十分 平静
- Tâm trạng của cô ấy trở nên rất bình tĩnh.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 祖母 的 去世 使得 爸爸 的 心情 十分 沉闷
- Cái chết của bà tôi khiến cha tôi cảm thấy lòng nặng trĩu.
- 全神贯注 , 别 分心 !
- Tập trung tinh thần, đừng phân tâm.
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
⺗›
心›