• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Pinyin: Lǚ , Lǔ
  • Âm hán việt: Lữ
  • Nét bút:ノ丨丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻吕
  • Thương hiệt:ORR (人口口)
  • Bảng mã:U+4FA3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 侣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 侣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lữ). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: bạn bè. Chi tiết hơn...

Lữ
Âm:

Lữ

Từ điển phổ thông

  • bạn bè