Đọc nhanh: 易燃煤球 (dị nhiên môi cầu). Ý nghĩa là: Than bánh;Than viên (chất đốt; nhiên liệu).
Ý nghĩa của 易燃煤球 khi là Danh từ
✪ Than bánh;Than viên (chất đốt; nhiên liệu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易燃煤球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 木头 很 容易 燃烧
- Gỗ rất dễ cháy.
- 干燥 的 柴火 容易 点燃
- Củi khô dễ cháy.
- 那 盘球 赢得 不易
- Trận bóng này thắng không dễ.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易燃煤球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易燃煤球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›
煤›
燃›
球›